truncation (e.g. of a string) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
truncation (e.g. of a string) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm truncation (e.g. of a string) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của truncation (e.g. of a string).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
truncation (e.g. of a string)
* kỹ thuật
toán & tin:
cắt xén (một chuỗi)