trondheim fjord nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trondheim fjord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trondheim fjord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trondheim fjord.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trondheim fjord
a long narrow inlet of the Norwegian Sea
Synonyms: Trondheim Fiord
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).