trivialize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trivialize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trivialize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trivialize.

Từ điển Anh Việt

  • trivialize

    /'triviəlaiz/

    * ngoại động từ

    tầm thường hoá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trivialize

    make trivial or insignificant

    Don't trivialize the seriousness of the issue!

    Synonyms: trivialise