trivialise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trivialise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trivialise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trivialise.

Từ điển Anh Việt

  • trivialise

    * ngoại động từ

    tầm thường hoá, làm cho (một vấn đề, đối tượng ) có vẻ tầm thường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trivialise

    Similar:

    trivialize: make trivial or insignificant

    Don't trivialize the seriousness of the issue!