triticum dicoccum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
triticum dicoccum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm triticum dicoccum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của triticum dicoccum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
triticum dicoccum
Similar:
emmer: hard red wheat grown especially in Russia and Germany; in United States as stock feed
Synonyms: starch wheat, two-grain spelt
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).