trilateral survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trilateral survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trilateral survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trilateral survey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trilateral survey

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự khảo sát ba mặt