trifolium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trifolium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trifolium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trifolium.

Từ điển Anh Việt

  • trifolium

    hình ba lá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trifolium

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hình ba lá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trifolium

    any leguminous plant having leaves divided into three leaflets

    Synonyms: genus Trifolium