trier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trier.

Từ điển Anh Việt

  • trier

    /'traiə/

    * danh từ

    người thử, người làm thử

    người xét xử

    he's a tier

    anh ta không bao giờ chịu thất bại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trier

    one (as a judge) who examines and settles a case

    one who tries

    Synonyms: attempter, essayer