trichromatic system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trichromatic system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trichromatic system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trichromatic system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trichromatic system

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ thống ba màu