triacetate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
triacetate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm triacetate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của triacetate.
Từ điển Anh Việt
triacetate
* danh từ
(hoá học) trixetat
Từ điển Anh Anh - Wordnet
triacetate
Similar:
cellulose triacetate: cellulose acetate that is relatively slow to burn; used instead of celluloid for motion-picture film