trazodone hydrochloride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trazodone hydrochloride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trazodone hydrochloride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trazodone hydrochloride.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trazodone hydrochloride

    Similar:

    trazodone: oral antidepressant (trade name Desyrel) that is a nontricyclic drug used as a sedative

    Synonyms: Desyrel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).