traveling-wave accelerator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

traveling-wave accelerator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traveling-wave accelerator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traveling-wave accelerator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • traveling-wave accelerator

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    máy gia tốc sóng chạy