trapped particle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trapped particle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trapped particle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trapped particle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trapped particle

    * kỹ thuật

    vật lý:

    hạt bị bẫy

    điện tử & viễn thông:

    hạt bị bẫy (bắt)