transshipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transshipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transshipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transshipment.
Từ điển Anh Việt
transshipment
* danh từ
sự chuyển tàu, sự sang tàu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transshipment
* kinh tế
chuyển tàu, chuyển sang tàu khác
sự chuyển vận, chuyển tải
* kỹ thuật
sự chuyển tải
xây dựng:
sự chuyển hành khách
sự chuyển vật liệu
hóa học & vật liệu:
sự sang tải (đường thủy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transshipment
the transfer from one conveyance to another for shipment