transmogrify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transmogrify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transmogrify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transmogrify.
Từ điển Anh Việt
transmogrify
/trænz'mɔgrifai/
* ngoại động từ
đùa làm biến hình, làm biến hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transmogrify
Similar:
metamorphose: change completely the nature or appearance of
In Kafka's story, a person metamorphoses into a bug
The treatment and diet transfigured her into a beautiful young woman
Jesus was transfigured after his resurrection
Synonyms: transfigure