transmission-line constant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transmission-line constant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transmission-line constant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transmission-line constant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transmission-line constant

    * kỹ thuật

    hằng số đường truyền

    tham số điện tuyến tính

    tham số đường dây

    thông số đường truyền

    điện lạnh:

    tham số đường truyền