translated image environment (tie) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

translated image environment (tie) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm translated image environment (tie) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của translated image environment (tie).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • translated image environment (tie)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    môi trường ảnh chuyển dịch