transerve process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transerve process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transerve process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transerve process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transerve process

    * kỹ thuật

    y học:

    mỏm ngang