transept nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transept nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transept giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transept.
Từ điển Anh Việt
transept
/'trænsept/
* danh từ
(kiến trúc) cánh ngang (trong nhà thờ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transept
* kỹ thuật
xây dựng:
cánh ngang (trong nhà thờ)
gian ngang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transept
structure forming the transverse part of a cruciform church; crosses the nave at right angles