transect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transect.

Từ điển Anh Việt

  • transect

    /træn'sekt/

    * ngoại động từ

    cắt ngang, chặt ngang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transect

    cut across or divide transversely

    the trails transect the property