transcutaneous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transcutaneous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transcutaneous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transcutaneous.

Từ điển Anh Việt

  • transcutaneous

    * tính từ

    xuyên qua da

    transcutaneous infection: nhiễm trùng qua da

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transcutaneous

    * kỹ thuật

    y học:

    qua da

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transcutaneous

    Similar:

    transdermal: through the unbroken skin; refers to medications applied directly to the skin (creams or ointments) or in time-release forms (skin patches)

    transdermal estrogen

    percutaneous absorption

    Synonyms: transdermic, percutaneous