tracheid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tracheid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tracheid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tracheid.
Từ điển Anh Việt
tracheid
* danh từ
quản bào; tế bào ống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tracheid
long tubular cell peculiar to xylem