tory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tory.

Từ điển Anh Việt

  • tory

    /'tɔ:ri/

    * danh từ

    đảng viên đảng Bảo thủ (Anh)

    * tính từ

    (thuộc) đảng Bảo thủ (Anh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tory

    an American who favored the British side during the American Revolution

    a member of political party in Great Britain that has been known as the Conservative Party since 1832; was the opposition party to the Whigs

    a supporter of traditional political and social institutions against the forces of reform; a political conservative