tori nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tori nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tori giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tori.
Từ điển Anh Việt
tori
/'tɔ:rəs/
* danh từ, số nhiều tori
(kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột ((cũng) tore)
(thực vật học) đế hoa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tori
* kỹ thuật
cổng chào
xây dựng:
cổng tỏi (kiến trúc nhật)