top-hat pension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
top-hat pension nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm top-hat pension giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của top-hat pension.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
top-hat pension
* kinh tế
hưu bổng của nhân viên quản lý cấp tối cao
lương hưu cao cấp
lương hưu cao cấp, mức cao