tocsin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tocsin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tocsin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tocsin.

Từ điển Anh Việt

  • tocsin

    /'tɔksin/

    * danh từ

    chuông bao động

    sự báo động bằng chuông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tocsin

    the sound of an alarm (usually a bell)

    Synonyms: alarm bell

    a bell used to sound an alarm

    Synonyms: warning bell