tip-top table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tip-top table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tip-top table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tip-top table.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tip-top table
Similar:
tilt-top table: a pedestal table whose top is hinged so that it can be tilted to a vertical position
Synonyms: tip table
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).