time-tested nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

time-tested nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time-tested giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time-tested.

Từ điển Anh Việt

  • time-tested

    /'taim,testid/

    * tính từ

    đã được thời gian thử thách

Từ điển Anh Anh - Wordnet