time-delay measuring system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
time-delay measuring system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time-delay measuring system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time-delay measuring system.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
time-delay measuring system
Similar:
time-delay measuring instrument: chronoscope for measuring the time difference between two events
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).