throstle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

throstle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throstle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throstle.

Từ điển Anh Việt

  • throstle

    /'θrɔsl/

    * danh từ

    (động vật học) chim hét

    máy kéo chỉ ((cũng) throstle-frame)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • throstle

    a spinning machine formerly used to twist and wind fibers of cotton or wool continuously

    Similar:

    song thrush: common Old World thrush noted for its song

    Synonyms: mavis, Turdus philomelos