thrombose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thrombose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thrombose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thrombose.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thrombose

    become blocked by a thrombus

    the blood vessel thrombosed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).