three-stage amplifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
three-stage amplifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm three-stage amplifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của three-stage amplifier.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
three-stage amplifier
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
độ khuếch đại ba tầng