three-cornered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
three-cornered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm three-cornered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của three-cornered.
Từ điển Anh Việt
three-cornered
/'əri:'kɔ:nəd/
* tính từ
có ba góc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
three-cornered
* kỹ thuật
ba góc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
three-cornered
having three corners
a three-cornered hat
involving a group or set of three
a three-cornered race