three-column accounts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
three-column accounts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm three-column accounts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của three-column accounts.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
three-column accounts
* kinh tế
tài khoản ba cột
tài khoản ba cột (nợ, có và số dư)