thickly settled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thickly settled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thickly settled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thickly settled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thickly settled

    Similar:

    populous: densely populated

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).