thick-billed murre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thick-billed murre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thick-billed murre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thick-billed murre.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thick-billed murre
a variety of murre
Synonyms: Uria lomvia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).