thesaurus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thesaurus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thesaurus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thesaurus.

Từ điển Anh Việt

  • thesaurus

    /θi:'sɔ:rəs/

    * danh từ, số nhiều thesauri, thesauruses

    bộ từ điển lớn, bộ toàn thư

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thesaurus

    * kỹ thuật

    ngôn ngữ từ điển

    từ điển

    từ điển đồng nghĩa

    xây dựng:

    bộ từ điển lớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thesaurus

    a book containing a classified list of synonyms

    Synonyms: synonym finder