thermoplastic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermoplastic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermoplastic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermoplastic.

Từ điển Anh Việt

  • thermoplastic

    * tính từ

    dẻo nóng (mềm, dễ uốn khi được nung nóng và cứng lại khi được làm lạnh)

    * danh từ

    nhựa dẻo nóng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermoplastic

    * kỹ thuật

    dẻo nhiệt

    dẻo nóng

    nhiệt dẻo

    nhựa nhiệt dẻo

    hóa học & vật liệu:

    chất dẻo nóng

    điện:

    nhựa dẻo cảm nhiệt

    ô tô:

    nhựa dẻo khi nóng

    xây dựng:

    nhựa dẻo nhiệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thermoplastic

    a material that softens when heated and hardens again when cooled

    Synonyms: thermoplastic resin

    having the property of softening or fusing when heated and of hardening and becoming rigid again when cooled

    thermoplastic materials can be remelted and cooled time after time without undergoing any appreciable chemical change

    Antonyms: thermosetting