thermometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermometer.

Từ điển Anh Việt

  • thermometer

    /θə'mɔmitə/

    * danh từ

    cái đo nhiệt, nhiệt biểu

  • thermometer

    (vật lí) nhiệt kế, cái đo nhiệt độ

  • thermometer

    (vật lí) nhiệt kế, cái đo nhiệt độ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermometer

    * kinh tế

    nhiệt kế

    * kỹ thuật

    hàn thử biểu

    nhiệt biểu

    nhiệt kế

    nhiệt kế thể tích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thermometer

    measuring instrument for measuring temperature