therapeutical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

therapeutical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm therapeutical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của therapeutical.

Từ điển Anh Việt

  • therapeutical

    /,θerə'pju:tik/ (therapeutical) /,θerə'pju:tikəl/

    * tính từ

    (y học) (thuộc) phép chữa bệnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • therapeutical

    Similar:

    therapeutic: relating to or involved in therapy

    therapeutic approach to criminality