theobroma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
theobroma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theobroma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theobroma.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
theobroma
cacao plants
Synonyms: genus Theobroma
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).