thematic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thematic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thematic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thematic.

Từ điển Anh Việt

  • thematic

    /θi'mætik/

    * tính từ

    (thuộc) chủ đề

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thematic

    relating to or constituting a topic of discourse

    of or relating to a melodic subject

    Antonyms: unthematic