tetter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tetter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tetter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tetter.
Từ điển Anh Việt
tetter
/'tetə/
* danh từ
(y học) bệnh eczêma
tetter
/'tetə/
* danh từ
(y học) bệnh eczêma
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.