tetanus antitoxin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tetanus antitoxin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tetanus antitoxin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tetanus antitoxin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tetanus antitoxin

    * kỹ thuật

    y học:

    kháng độc tố uốn ván

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tetanus antitoxin

    antitoxin given for short-term immunization against tetanus in cases of possible exposure to the tetanus bacillus