tesla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tesla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tesla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tesla.

Từ điển Anh Việt

  • tesla

    * danh từ

    đơn vị đo từ thông, đơn vị từ thông, đơn vị tét-la

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tesla

    * kỹ thuật

    điện:

    texla (đơn vị đo cảm ứng từ trong hệ SI)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tesla

    a unit of magnetic flux density equal to one weber per square meter

    United States electrical engineer and inventor (born in Croatia but of Serbian descent) who discovered the principles of alternating currents and developed the first alternating-current induction motor and the Tesla coil and several forms of oscillators (1856-1943)

    Synonyms: Nikola Tesla