tertigravida nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tertigravida nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tertigravida giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tertigravida.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tertigravida
* kỹ thuật
y học:
mang thai ba lần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tertigravida
a woman who is pregnant for the third time
Synonyms: gravida III