terry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
terry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terry.
Từ điển Anh Việt
terry
* danh từ
vải bông, vải bông xù (dùng làm khăn tắm, khăn mặt )
Từ điển Anh Anh - Wordnet
terry
English actress (1847-1928)
Synonyms: Dame Ellen Terry, Dame Alice Ellen Terry
a pile fabric (usually cotton) with uncut loops on both sides; used to make bath towels and bath robes
Synonyms: terry cloth, terrycloth