ten-day working program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ten-day working program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ten-day working program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ten-day working program.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ten-day working program
* kỹ thuật
xây dựng:
kế hoạch 10 ngày