telemeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
telemeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telemeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telemeter.
Từ điển Anh Việt
telemeter
/te'lemitə/
* danh từ
kính đo xa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
telemeter
* kinh tế
máy đo tiếng dội
* kỹ thuật
đo từ xa
kính đo xa
máy đo khoảng cách
máy đo từ xa
máy đo xa
cơ khí & công trình:
máy đo (từ) xa
toán & tin:
viễn trắc kế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
telemeter
any scientific instrument for observing events at a distance and transmitting the information back to the observer