telecoms human resources association (thra) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telecoms human resources association (thra) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telecoms human resources association (thra) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telecoms human resources association (thra).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • telecoms human resources association (thra)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Hiệp hội Tài nguyên Nhân lực Viễn thông